Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,265
Xi măng trắng kg 8.020 0 0
Bột màu kg 0.111 0 0
Bột đá kg 9.570 0 0
Xi măng PCB40 kg 6.144 2,000 12,288 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.018 220,000 3,938 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.400 9 39 Thành phố Hà Nội...
Đá trắng nhỏ kg 16.620 0 0
Nhân công (NC) 452,924
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.140 397,302 452,924 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 469,190