Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 78,648
Xi măng PCB40 kg 28.032 2,000 56,064 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.082 220,000 17,952 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 20.075 9 180 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 71.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 741 4,451
Nhân công (NC) 413,579
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.130 366,000 413,579 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,209
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 497,438