Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 153,974
Xi măng PCB40 kg 50.869 2,000 101,738 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.196 220,000 43,098 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.982 9 422 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 97.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,452 8,715
Nhân công (NC) 486,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.330 366,000 486,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,225
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 698,980