Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 144,757
Xi măng PCB40 kg 45.936 2,000 91,872 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.207 220,000 45,562 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.850 9 430 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 440.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,378 6,893
Nhân công (NC) 523,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.430 366,000 523,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,282
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 835,420