Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100kg sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 51,895
Que hàn kg 0.660 52,000 34,320 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 0.950 18,500 17,575 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 104.000 0 0
Nhân công (NC) 492,655
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.240 397,302 492,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 116,932
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.009 2,282,900 20,546 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.034 358,492 12,188 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.168 501,176 84,197 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 661,482