Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 936,093
Que hàn kg 18.000 52,000 936,000 Thành phố Hà Nội...
Ống thép đen... m 100.500 0 0
Vật liệu khác % 0.010 9,360 93
Nhân công (NC) 16,308,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 44.560 366,000 16,308,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,839,104
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 1.357 2,260,576 3,067,601 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.530 501,176 2,771,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 23,084,158