Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,178
Xi măng PCB40 kg 2.834 2,000 5,668 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.016 220,000 3,432 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.653 9 32 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 91 45
Nhân công (NC) 198,651
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500 397,302 198,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.002 372,134 744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 208,574