Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 222,107
Xi măng PCB40 kg 70.488 2,000 140,976 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.318 220,000 69,894 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 73.425 9 660 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 424.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,115 10,576
Nhân công (NC) 775,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.120 366,000 775,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,010,679