Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 141,421
Xi măng PCB40 kg 44.880 2,000 89,760 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.202 220,000 44,506 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.750 9 420 Thành phố Hà Nội...
Gạch rỗng 6 ... viên 275.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,346 6,734
Nhân công (NC) 563,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.540 366,000 563,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,403
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.024 372,134 8,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 817,464