Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Ống chống | bộ | 0.030 | 0 | 0 | |
Đầu nối ống ... | cái | 0.010 | 0 | 0 | |
Chốt cần | cái | 0.010 | 0 | 0 | |
Lưỡi cắt đất | cái | 0.120 | 0 | 0 | |
Cần xoắn | m | 0.011 | 0 | 0 | |
Cần chốt | m | 0.012 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 989,283 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 2.490 | 397,302 | 989,283 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... loại tương tự | ca | 0.240 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 989,283 |