Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 1.132 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,266,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.460 366,000 1,266,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,800,148
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.327 542,108 177,269 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.203 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.327 16,306,235 5,332,138 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.327 3,055,996 999,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.327 891,221 291,429 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,066,508