Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Thép Fi 25 kg 3.800 0 0
Ma tít chèn khe kg 1.360 0 0
Nhựa đường kg 0.130 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 32,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090 366,000 32,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,050
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.005 1,678,034 8,390 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.013 358,492 4,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 45,990