Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 225,739
Nước m3 0.640 8,500 5,440 Thành phố Hà Nội...
Bentonite kg 95.250 2,200 209,550 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 2,149 10,749
Nhân công (NC) 39,730
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100 397,302 39,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 123,604
Máy bơm du... suất: 15 m3/h ca 0.016 483,884 7,742 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... hoan tường sét ca 0.016 5,551,483 88,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... ích: 1000 lít ca 0.048 563,310 27,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 389,074