Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,505
Que hàn kg 0.047 52,000 2,444 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 3.520 0 0
Lưới thép Fi... m2 1.100 0 0
Thép tấm các... kg 0.590 0 0
Vật liệu khác % 2.500 24 61
Nhân công (NC) 439,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.200 366,000 439,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 42,106
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 0.020 351,212 7,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.070 501,176 35,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 483,811