Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Van nhựa một... cái 0.200 0 0
Ống lọc nhựa... m 105.000 0 0
Đầu nối nhựa... cái 0.210 0 0
Đầu nối nhựa... cái 10.500 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Ống thoát nư... m 13.020 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Vật liệu khác % 7.000 0 0
Nhân công (NC) 43,521,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 118.910 366,000 43,521,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 27,063,551
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 0.720 2,205,104 1,587,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm ch... n không 7,5 kW ca 113.400 224,655 25,475,877 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 70,584,611