Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,980
Củi đun kg 7.200 0 0
Nhựa bitum kg 7.630 0 0
Bu lông M16x320 cái 4.000 0 0
Xi măng PCB40 kg 3.120 2,000 6,240 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.011 584,000 6,716 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 2.700 9 24 Thành phố Hà Nội...
Tôn d=2,0mm kg 4.118 0 0
Đồng tấm d=2mm kg 5.691 0 0
Que hàn thép kg 0.066 0 0
Que hàn đồng kg 0.087 0 0
Nhân công (NC) 3,083,068
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.760 397,302 3,083,068 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,025
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.022 501,176 11,025 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,107,074