Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 19,793,501
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 36.320 397,302 14,430,031 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 13.510 397,000 5,363,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,033,978
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.900 14,767 13,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 3.740 540,291 2,020,688 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,827,480