Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 77,300
Xi măng PCB40 kg 23.980 2,000 47,960 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.132 220,000 29,062 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.910 9 278 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 30.000 0 0
Nhân công (NC) 344,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.940 366,000 344,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 421,340