Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,369
Xi măng PCB40 kg 4.068 2,000 8,135 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.014 220,000 3,036 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.276 9 29 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 112 168
Nhân công (NC) 111,244
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.280 397,302 111,244 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 122,614