Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 29,272
Xi măng PCB30 kg 0.307 2,000 614 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB40 kg 9.504 2,000 19,008 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.043 220,000 9,416 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 9.900 9 89 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 291 145
Nhân công (NC) 63,568
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.160 397,302 63,568 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 92,841