Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 126,764
Xi măng PCB40 kg 42.240 2,000 84,480 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.190 220,000 41,888 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.000 9 396 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 561.000 0 0
Nhân công (NC) 677,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850 366,000 677,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 803,864