Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 14,645
Bu lông mạ M... cái 29.000 500 14,500 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.065 0 0
Vật liệu khác % 1.000 145 145
Nhân công (NC) 703,225
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.770 397,302 703,225 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,004
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.067 14,990 1,004 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 718,874