Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,410
Xi măng PCB40 kg 3.729 2,000 7,458 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.013 220,000 2,772 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.003 9 27 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 102 153
Nhân công (NC) 91,379
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.230 397,302 91,379 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 101,790