Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho mốc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 49,852
Sơn đỏ, trắng mg 0.050 0 0
Sổ đo quyển 0.500 0 0
Đinh+dây thép kg 0.100 0 0
Xi măng PCB30 kg 13.000 2,000 26,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.040 275,000 11,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cát vàng m3 0.026 320,000 8,320 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 10.000 453 4,532
Nhân công (NC) 1,096,316
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.970 397,302 782,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.790 397,000 313,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 25,000
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.170 147,059 25,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,171,168