Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,174,583
Xi măng PCB40 kg 427.350 2,000 854,700 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 584,000 306,600 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.865 0 0
Nước lít 183.750 9 1,653 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.137 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,629 11,629
Nhân công (NC) 783,191
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.340 334,697 783,191 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,957,775