Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,472
Xi măng PCB40 kg 2.616 2,000 5,232 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.014 220,000 3,168 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.372 9 30 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 84 42
Nhân công (NC) 54,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 366,000 54,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.002 372,134 744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 64,116