Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 123,621
Xi măng PCB40 kg 24.960 2,000 49,920 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.305 220,000 67,210 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 67.200 9 604 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 350.000 0 0
Gạch thẻ 5x1... viên 175.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,177 5,886
Nhân công (NC) 549,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500 366,000 549,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 684,901