Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 105,595
Xi măng PCB40 kg 37.632 2,000 75,264 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.110 220,000 24,112 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 26.950 9 242 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 103.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 996 5,977
Nhân công (NC) 570,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.560 366,000 570,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,188
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 839,744