Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,513
Xi măng PCB40 kg 9.504 2,000 19,008 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.043 220,000 9,416 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 9.900 9 89 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 51,649
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.130 397,302 51,649 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 80,162