Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 33,291
Phụ gia sika kg 0.625 0 0
Xi măng PCB40 kg 7.800 2,000 15,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.029 584,000 16,819 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 6.750 9 60 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 324 811
Nhân công (NC) 13,905
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.035 397,302 13,905 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 206,439
Máy phun v... m3/h (AL 285) ca 0.065 2,447,845 159,109 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 120 m3/h ca 0.065 728,141 47,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 253,636