Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 64,455
Xi măng PCB40 kg 22.575 2,000 45,150 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.087 220,000 19,118 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 20.850 9 187 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 31.000 0 0
Nhân công (NC) 344,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.940 366,000 344,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 408,495