Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,736,868
Xi măng PCB40 kg 49.400 2,000 98,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.320 220,000 70,466 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 72.540 9 652 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 847.000 1,850 1,566,950 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 867,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.370 366,000 867,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,604,288