Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,135,472
Thép dàn giáo kg 8.500 0 0
Gỗ m3 0.035 0 0
Đá mài viên 0.380 0 0
Que hàn kg 21.200 52,000 1,102,400 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 11,024 33,072
Nhân công (NC) 13,977,828
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 32.250 433,421 13,977,828 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,288,530
Kích nâng ... sức nâng: 100T ca 3.350 395,781 1,325,866 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.840 18,749 15,749 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.880 501,176 2,946,914 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,401,831