Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,636,754
Gỗ m3 0.025 0 0
Que hàn kg 18.400 52,000 956,799 Thành phố Hà Nội...
Thép dàn giáo kg 6.500 0 0
Oxy chai 2.750 0 0
Thép tấm kg 1,035.000 25,000 25,875,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.300 0 0
Khí gas kg 5.680 0 0
Vật liệu khác % 3.000 268,318 804,954
Nhân công (NC) 13,652,763
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 31.500 433,421 13,652,763 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,760,726
Kích nâng ... sức nâng: 100T ca 3.000 395,781 1,187,343 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.660 18,749 12,374 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.110 501,176 2,561,009 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 45,050,243