Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,293,558
Que hàn kg 16.800 52,000 873,600 Thành phố Hà Nội...
Gỗ m3 0.015 0 0
Đá mài viên 0.260 0 0
Thép tấm kg 1,025.000 25,000 25,625,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.850 0 0
Khí gas kg 7.120 0 0
Vật liệu khác % 3.000 264,986 794,958
Nhân công (NC) 12,439,184
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 28.700 433,421 12,439,184 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,202,108
Kích nâng ... sức nâng: 100T ca 2.150 395,781 850,929 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.570 18,749 10,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.670 501,176 2,340,491 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 42,934,850