Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,600,602
Que hàn kg 50.400 52,000 2,620,800 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 3.000 0 0
Khí gas kg 11.000 0 0
Thép tấm kg 222.810 25,000 5,570,250 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 811.430 0 0
Oxy chai 5.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 81,910 409,552
Nhân công (NC) 17,381,990
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 43.750 397,302 17,381,990 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,973,630
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.800 501,176 2,906,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy hàn hơ... suất: 2000 l/h ca 5.000 395,372 1,976,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.500 67,405 33,702 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 3.000 18,749 56,247 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 30,956,222