Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,186,212
Xi măng PCB40 kg 427.350 2,000 854,700 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 584,000 306,600 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.865 0 0
Nước lít 183.750 9 1,653 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.137 0 0
Vật liệu khác % 2.000 11,629 23,259
Nhân công (NC) 1,338,909
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.370 397,302 1,338,909 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 347,269
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.116 542,108 62,884 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.042 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.116 891,221 103,381 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.105 354,105 37,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.063 2,282,900 143,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,872,392