Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,596,236
Que hàn kg 13.690 52,000 711,880 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 2.000 0 0
Khí gas kg 6.600 0 0
Thép tấm kg 222.810 25,000 5,570,250 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 811.430 0 0
Oxy chai 3.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 62,821 314,106
Nhân công (NC) 13,826,131
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 34.800 397,302 13,826,131 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,004,282
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.420 501,176 1,714,021 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy hàn hơ... suất: 2000 l/h ca 0.500 395,372 197,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.500 67,405 33,702 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 3.140 18,749 58,871 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,426,650