Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 1,406,157
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.570 397,302 1,021,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.970 397,000 385,090 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 146,321
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.030 14,767 443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.270 540,291 145,878 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,552,479