Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,437,293
Đá mài viên 0.700 0 0
Que hàn kg 13.570 52,000 705,640 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 6.600 0 0
Thép tấm kg 825.000 25,000 20,625,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 275.500 0 0
Oxy chai 3.300 0 0
Vật liệu khác % 0.500 213,306 106,653
Nhân công (NC) 9,706,103
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.430 397,302 9,706,103 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,721,065
Máy khoan ... g suất: 2,5 kW ca 1.550 47,230 73,206 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.230 501,176 1,618,798 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.550 18,749 29,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 32,864,462