Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 25.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 68,000,340
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 125.270 397,302 49,770,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 45.920 397,000 18,230,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,633,877
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.800 14,767 26,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 14.080 540,291 7,607,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 75,634,218