Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 556,316
Xi măng PCB40 kg 133.536 2,000 267,072 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.493 584,000 288,204 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 115.560 9 1,040 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.058 0 0
Đá hộc m3 1.240 0 0
Nhân công (NC) 1,562,819
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.270 366,000 1,562,819 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,119,136