Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 bệ thí nghiệm sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 981,200 | |||
Đui điện | cái | 4.000 | 0 | 0 | |
Dây cáp điện... | m | 1.000 | 0 | 0 | |
Cầu chì sứ | cái | 1.000 | 0 | 0 | |
Bóng điện 36W | cái | 3.000 | 0 | 0 | |
Bóng điện 100W | cái | 3.000 | 0 | 0 | |
Gỗ tấm | m3 | 0.200 | 0 | 0 | |
Dầu công ngh... | kg | 20.000 | 0 | 0 | |
Dây điện súp | m | 5.000 | 0 | 0 | |
Cầu dao điện... | cái | 0.200 | 0 | 0 | |
Ống cao su mềm | m | 5.000 | 0 | 0 | |
Thép gai Fi 10 | kg | 35.000 | 0 | 0 | |
Thép gai Fi 16 | kg | 40.000 | 0 | 0 | |
Cát vàng | m3 | 0.500 | 584,000 | 292,000 | Thành phố Hà Nội... |
Xi măng PCB30 | kg | 300.000 | 2,000 | 600,000 | Thành phố Hà Nội... |
Đá 1x2 | m3 | 0.850 | 0 | 0 | |
Gỗ dán 25mm | m2 | 0.500 | 0 | 0 | |
Gỗ dán 40mm | m2 | 0.800 | 0 | 0 | |
Thép gai Fi ... | kg | 27.000 | 0 | 0 | |
Thép gai Fi 22 | kg | 45.000 | 0 | 0 | |
Dây thép Fi ... | kg | 2.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 8,920 | 89,200 | |
Nhân công | (NC) | 129,520,657 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 326.000 | 397,302 | 129,520,657 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 20,561,613 | |||
Máy bơm nư... g suất: 120 CV | ca | 10.500 | 1,382,923 | 14,520,691 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy nén kh... suất: 600 m3/h | ca | 3.600 | 1,678,034 | 6,040,922 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 151,063,471 |