Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.105 0 0
Sơn dẻo nhiệt kg 2.968 0 0
Sơn lót kg 0.255 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 36,551
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.092 397,302 36,551 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,478
Ô tô vận t... ọng tải: 2,5 T ca 0.023 851,371 19,581 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị s... vạch YHK 10A ca 0.025 461,167 11,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.025 974,697 24,367 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 92,029