Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,369,140
Que hàn kg 14.000 52,000 728,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,100.000 25,000 27,500,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.450 0 0
Vật liệu khác % 0.500 282,280 141,140
Nhân công (NC) 10,290,138
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.900 397,302 10,290,138 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,971,514
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.670 501,176 2,340,491 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.150 18,749 21,561 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt tô... ng suất: 15 kW ca 1.800 503,813 906,863 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lốc tô... ông suất: 5 kW ca 1.800 390,332 702,597 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 42,630,792