Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,062,751
Xi măng PCB40 kg 372.075 2,000 744,150 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 584,000 306,483 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.851 0 0
Nước lít 177.325 9 1,595 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,522 10,522
Nhân công (NC) 614,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.680 366,000 614,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 222,463
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.006 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.210 542,108 113,842 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,900,095