Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 50.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 216,207,989
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 399.460 397,302 158,706,509 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 144.840 397,000 57,501,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,603,083
Máy thủy b... y bình điện tử ca 4.590 14,767 67,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 51.240 147,059 7,535,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 223,811,072