Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.040 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 1,302,647
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.610 397,302 639,657 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.670 397,000 662,990 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 57,069
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.180 14,767 2,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.370 147,059 54,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,359,717