Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 235,184
Xi măng PCB40 kg 81.360 2,000 162,720 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.276 220,000 60,676 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 65.520 9 589 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 350.000 0 0
Gạch thẻ 5x1... viên 175.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,239 11,199
Nhân công (NC) 717,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.960 366,000 717,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,259
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,122,804