Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,128,108
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.380 397,302 3,726,698 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.530 397,000 1,401,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 531,109
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.110 14,767 1,624 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.980 540,291 529,485 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,659,218